Có 2 kết quả:
乙种粒子 yǐ zhǒng lì zǐ ㄧˇ ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧˋ ㄗˇ • 乙種粒子 yǐ zhǒng lì zǐ ㄧˇ ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beta particle (electron, esp. high speed electron emitted by radioactive nucleus)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beta particle (electron, esp. high speed electron emitted by radioactive nucleus)
Bình luận 0